| [duy trì] |
| | to maintain |
| | Duy trì hoà bình / ká»· luáºt |
| To maintain peace/discipline |
| | Duy trì quan hệ hữu hảo với ai |
| To maintain friendly relations with somebody |
| | to uphold |
| | Duy trì má»™t truyá»n thống |
| To uphold a tradition |
| | to keep alive |
| | Duy trì sự sống cho ai |
| To keep somebody alive |
| | Duy trì một tôn giáo |
| To keep a religion alive |